Có 2 kết quả:
放長線釣大魚 fàng cháng xiàn diào dà yú ㄈㄤˋ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄠˋ ㄉㄚˋ ㄩˊ • 放长线钓大鱼 fàng cháng xiàn diào dà yú ㄈㄤˋ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄠˋ ㄉㄚˋ ㄩˊ
Từ điển Trung-Anh
use a long line to catch a big fish (idiom); a long-term plan for major returns
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
use a long line to catch a big fish (idiom); a long-term plan for major returns
Bình luận 0