Có 2 kết quả:

放長線釣大魚 fàng cháng xiàn diào dà yú ㄈㄤˋ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄠˋ ㄉㄚˋ ㄩˊ放长线钓大鱼 fàng cháng xiàn diào dà yú ㄈㄤˋ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄧㄠˋ ㄉㄚˋ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

use a long line to catch a big fish (idiom); a long-term plan for major returns

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

use a long line to catch a big fish (idiom); a long-term plan for major returns

Bình luận 0